góa vợ tiếng anh là gì

Vợ trong tiếng Anh là gì. Wife là danh từ gọi chung chỉ người vợ trong mối quan hệ hôn nhân hợp pháp và gia đình đối với người nam. Ở hầu hết các nền văn hóa ngày nay, mỗi người nam một lúc chỉ có một người vợ, chỉ khi họ đã ly hôn hoặc chết đi thì mới có thể mimpi memakai gelang emas di tangan kiri. Maybe you are a widow or widower, maybe you are thầy tế lễ không được lấy góa phụ hay đàn bà ly dị làm vợ. hãy mạnh mẽ lên vì điều này!Or, if you are a widow or single mom, treat yourself!Nếu bạn là một góa phụ hay mẹ đơn thân, hãy mạnh mẽ lên vì điều you are a widow ora single mom, take encouragement from this mục tiêu đó thỉnh thoảng chúng ta cám dỗ một người một góa phụ hay một học giả chẳng hạn sống trong quá this in view, we sometimes tempt a humansay a widow ora scholar to live in the past….Và họ sẽ không chịu làm vợ một góa phụ hay một người đã ly they shall not take as wife a widow or one who has been số trích dẫn kinh điển mô tả cách đối xử với trẻ mồ côiKinh thánh" Đừng lợi dụng góa phụ hay trẻ mồ côi.".Several scriptural citations describe how orphans should be treatedCác thầy tế lễ không được lấy góa phụ hay đàn bà ly dị làm priests must not marry a widow* ora divorced chỉ được lấy trinh nữ từ trong dân Ít- ra- enHọ chỉ được lấy trinh nữ từ trong dân Ít- ra- en hay góa phụ của các thầy tế lễ khác mà may marry only virgins from the people of Israel or widows of priests. Bố cô ấy, Peter, một người góa vợ, để cô ấy ở nhà một mình vào cuối tuần. Her father, Peter, a widower, left her home alone for the weekend. OpenSubtitles2018. v3 Anh không muốn bị góa vợ ngay trong năm đầu kết hôn. I don’t want to become a widower within a year of marriage. QED Giờ đây Lót góa vợ và mất tất cả của cải vật chất. Lot was now without his wife and his material wealth. jw2019 Lập gia đình và rồi góa vợ A Family and a Funeral jw2019 Con gái độc nhất của một ông bố góa vợ. The only daughter of a widowed father. QED Anh Daniel góa vợ và có sáu con. Daniel is a widower who has six children. jw2019 Charles đã góa vợ lần thứ hai và vẫn không có con trai. Charles was widowed for a second time and still had no son. WikiMatrix Một anh góa vợ nói “Vợ chồng tôi không muốn hôn nhân chấm dứt. One widower said “My wife and I did not choose to end our marriage. jw2019 Tôi cũng là người góa vợ. I’m a widower too. OpenSubtitles2018. v3 Còn người mới góa vợ đã xác nhận tên của ngài đại tá. And widower identified the colonel by name. OpenSubtitles2018. v3 Người góa vợ. Widower. OpenSubtitles2018. v3 Anh Marcos, một người góa vợ, đã nhận được sự an ủi từ các bạn đến thăm anh. Marcos, a widower, received comfort from friends who visited him. jw2019 Khi Boulton góa vợ vào năm 1783, anh ta được chăm sóc bởi hai đứa con tuổi thiếu niên. When Boulton was widowed in 1783 he was left with the care of his two teenage children. WikiMatrix Phao-lô là người độc thân, có lẽ đã góa vợ I Cô-rinh-tô 95. 1 Corinthians 78 Paul was unmarried, perhaps a widower.—1 Corinthians 95. jw2019 Ông Bruno, trái lại, không hề ngu ngốc; một năm sau khi góa vợ, ông tái hôn. Bruno, on the other hand, wasn’t stupid at all; a year after becoming a widower, he got married again. Literature Không, tôi góa vợ No, I’ m a widower opensubtitles2 Một lần nữa, ông khuyên những người góa vợ như sau “Đừng kiếm vợ. 1 Corinthians 78, 9 Again, his counsel to widowers was “Stop seeking a wife. jw2019 Stephen được giáo dục trong trường công, là một luật sư, góa vợ và có một đứa nhỏ, Edward, 10 tuổi. STEPHEN’S PUBLIC-SCHOOL EDUCATED, HE’S A LAWYER, WIDOWED WITH A YOUNG SON, EDWARD, AGED TEN. OpenSubtitles2018. v3 Thế nên, một người góa vợ, góa chồng không nên có mặc cảm tội lỗi nếu quyết định tái hôn. Hence, a widower or a widow need not feel guilty if he or she decides to remarry. jw2019 Người mẹ được quyền giám hộ các con và rồi tái hôn với một người đàn ông góa vợ có con riêng. Mom gets custody of the children and then marries a widower with children of his own. jw2019 Sau đó anh đóng vai một người cha góa vợ với một đứa con ngỗ nghịch trong phim Make a Woman Cry năm 2015. He was then cast as a widowed father with a troubled son in the Make a Woman Cry 2015. WikiMatrix Tôi nghĩ về một vị giám trợ đã thường đi thăm viếng các góa phụ và những người góa vợ trong tiểu giáo khu của mình. I reflect on a bishop who often visited the widows and widowers in his ward. LDS Một cụ 67 tuổi góa vợ đồng ý và nói “Một cách tuyệt diệu để đối phó với sự đau buồn là cố hết sức mình an ủi người khác”. A 67-year-old widower agrees, saying “A wonderful way to cope with bereavement is to give of yourself in comforting others.” jw2019 Cardoso là một người góa vợ ông đã kết hôn với Ruth Vilaça Correia Leite Cardoso cho đến khi chết vào ngày 24 tháng 6 năm 2008 và có bốn người con. Cardoso is a widower who was married to Ruth Vilaça Correia Leite Cardoso, an anthropologist, from 1953 until her death on June 24, 2008; they had four children. WikiMatrix Vào ngày 31 tháng 10 năm 1396 khi gần gần bảy tuổi, Isabella kết hôn với vị vua góa vợ Richard II của Anh trong một động thái vì hòa bình với Pháp. On 31 October 1396, almost the age of seven, Isabella married the widower King Richard II of England in a move for peace with France. WikiMatrix Nước Mắt Góa Phụ đã cho chúng ta Widow's Tear has already shown us không nghĩ cuộc đời góa phụ hợp với cô lại trở thành góa phụ lần người có nhu cầu nhiều nhất là các trẻ mồ côi và góa persons who had the greatest needs were the orphans and the điểm đó, một tôi khác xuất hiện, đã trở thành góa long ago, someone I know became a còn quá trẻ để trở thành góa White mới mười tuổi thì muốn là một góa White, aged ten, wanted to be a là một góa phụ đến từ lợi dụng góa phụ hay trẻ mồ côi.".Góa phụ, 2 con, phân bón thì vón cục dưới móng mom with two teenage kids and manure caked under my lợi dụng góa phụ hay trẻ mồ côi.".Bà Lorrimer từ hai mươi năm nay là một góa này là xây dựng để bộ nhớ của mình vợ góa TABLET Is erected to his Memory BY HiS năm sau, tại New York,Cyla đã là góa phụ vài năm và là mẹ của một cô con years later, in New York,Cyla had been a widow for a few years, and was the mother of one một lần tôi đến nhà của một góa phụ, và phát hiện cô ta đang ngủ với người đàn ông khác.”.Once I got to the widow's house,” he said,“and I found her in bed with another man.”.Khi cô trở thành góa phụ, cô mặc trang phục màu trắng đơn giản và xóa bỏ tất cả màu sắc khỏi khuôn mặt, kể cả sindoor màu đỏ she becomes a widow she adopts the white dress and removes all colour from her face including the bright red trở thành tình nhân của người góa phụ, tuy vậy anh vẫn muốn ra đi đến mòn becomes the widow's lover, but he still yearns to cô trở thành góa phụ, cô mặc trang phục màu trắng đơn giản và xóa bỏ tất cả màu sắc khỏi khuôn mặt, kể cả sindoor màu đỏ she becomes a widow she adopts plain white dress and removes all colour from her face including the bright red hãy ghé thăm Punjab và nói chuyện với hàng ngàn góa phụ của những nông dân đã tự sát vì" hạt không hạt" của visit the Punjab and talk to the thousands of widowsof farmers who committed suicide because of Monsanto's“seedless seeds”.Các tổ chức từthiện nhận tiền còn lại trong góa phụ sẽ bị luật sư lạm dụng lòng tin- Finders to receive money left in widow's will following attorney's abuse of trust- Finders có rất nhiều góa phụ và trẻ mồ côi, những người có hoàn cảnh như vậy, họ rất cần có một gia đình nhận there were lots of widows and orphans, people like that, who needed a foster một tháng sau khi con trai đầu lòng chào đời,chồng tôi bị giết chết trong cuộc nội chiến ở Ethiopia và tôi trở thành góa a month after my first baby was born,his father was killed in the Ethiopian civil war and I became a một vùng nông thôn ở Nicaragua, nơi có nhiều đàn ông chết trong cộng đồngkhiến người ta gọi nơi đó là“ Đảo góa phụ”.In one patch of rural Nicaragua, so many men haveBởi vì cuộc chiến có nhiều thương vong nên họ đưa góa phụ và các gia đình trở lại Hawaii", ông there were so many casualties, they put the widows and families on a troopship and brought them back to Hawaii,” he đã dành những năm 1845-1851 cập nhật quỹ góa phụ của trường Đại học spent the years from1845 to 1851 updating the Göttingen University widow's fund. Vài ba lần hai bà góa đã mời cô ấy đến ăn tối Chủ nhật….The widows have invited her several times to Sunday supper….Góa phụ, 2 con, phân bón thì vón cục dưới móng mom with two teenage kids and manure caked under my một trong haibên đương sự là người góa vợ/ chồngIf either party is a widow or widowerCô là một bà góa, vì a married woman, for God's chỉ được lấy trinh nữ từ trong dân Ít- ra-en hay góa phụ của các thầy tế lễ khác mà could only marry virgin Israelite women or the widows of former thì, những điều cấm ăn uống ảnh hưởng khác nhau đến nam hoặc nữ, lãnh tụ hoặc thần dân, trẻ nhỏ hoặc góa phu và góa phụ;Frequently, food taboos affect males or females, leaders or subjects,children or widows and widowers differently;Tuổi thọ cao hơn cũng có nghĩa là nhiều phụnữ đã kết hôn sẽ góa female life expectancymeans that many married women will become phụ nữ góa chồng sau chiến tranh cho biết đã bán con gái 6 tuổi của mình“ để tránh đói”.A widow who lost her husband to the war has sold her six-year-old daughter“to avoid starvation”.Người thật góa ở một mình, đã để lòng trông cậy nơi ức Chúa Trời, ngày đêm bền lòng cầu nguyện nài she who is a widow indeed, and desolate, has her hope set on God, and continues in petitions and prayers night and thật góa ở một mình, đã để lòng trông cậy nơi ức Chúa Trời, ngày đêm bền lòng cầu nguyện nài she that is a widow indeed, and desolate, trusteth in God, and continueth in supplications and prayers night and nữ hoàng Pháp lúc 16 tuổi và góa chồng ở tuổi 18, Mary bất chấp áp lực tái of France at the age of 16 and a widow at 18, Mary causes pressure to hơn một năm rồi kể từ khi Chiho góa chồng và đêm tới cô ngày càng cô đơn has been a year since Chiho became a widow and the nights are getting thành đó lại có một bà góa đến thưa ông ấy rằng" Xin ông minh oan cho tôi khỏi tay kẻ thù".There was a widow in that city and she came to him saying,Avenge me of mine adversary.'.Bà Raymond là một bà góa đã đến thị trấn của bọn em từ mùa đông năm Raymond is a widow who came to our town last sống trong một ngôi nhà lớn ở một trong những khu vực giàu có nhất của Manhattan,gần đây đã góa who lives in a huge town house in one of the richest areas of Manhattan,Người đánh giá thế nào về hai đồng tiền kẽm mà bà góa nghèo đã dâng trong Đền thờ?What do you think of the widow who gives her last two coins to the temple?Dự án không chỉ giới hạn ở các gia đình của học sinh của trường, nhưng cũngđã xây dựng nhà cho những bà mẹ và các bà mẹ góa project is not limited to the families of students from the school;it has also built homes for the differently-abled and widowed rồi, vào thứ Năm, cô McReady- bà góa bệ vệ đáng mến dạy các môn khoa học tại trường Hemingford- lái chiếc Model T của bà tới hỏi tôi liệu có phải Henry vẫn ổn cả hay on Thursday, Mrs. McReady- the dear and portly widow who taught academic subjects at Hemingford School- came by in her own Model T to ask me if Henry was all nên Chúa sẽ không đẹp lòng giới trai trẻ,Cũng không thương xót trẻ mồ côi và người góa bụa của họ Vì tất cả đều vô đạo và gian ác, Mọi môi miệng đều nói điều ngu the Lord does not rejoice over Israel's young men andhas no compassion on its fatherless and widows, for everyone is a godless evildoer, and every mouth speaks tôi,tôi chỉ là một người phụ nữ góa, với một gian nhà nho nhỏ và từng ngày phải đối diện với bao nỗi lo cơm, áo, gạo, tiền và đứa con gái đang tuổi ăn tuổi I was a widow woman, with a little home time, and each day have to face many fears of rice, clothes, rice, money and girls who are going old school góa đen là những sinh vật sống về đêm và mặc dù chúng có xu hướng không làm tổ trong nhà ở của con người, nhưng có thể tìm thấy chúng trong các khu vực như nhà để Widows are nocturnal creatures and although they tend to avoid nesting in human dwellings, they can be found in areas such as bèn kêu môn đồ mà phán rằng Quả thật, ta nói cùng các ngươi,mụ góa nghèo nầy đã bỏ tiền vào rương nhiều hơn hết thảy những người đã bỏ he called unto him his disciples, and saith unto them, Verily I say unto you,That this poor widow hath cast more in, than all they which have cast into the treasuryPhúc lợi người cònsống rất hữu ích cho người góa phụ, vì phụ nữ có khuynh hướng ở nhà nuôi nấng con cái và chăm sóc người thân gia đình và bạn bè bị benefits can be especially useful for widows, since women are far more likely to stay home to raise their children and take care of sick friends and 900 phụ nữ,bao gồm cả những người từng li hôn, góa chồng và gái tân, ghi danh vào nhóm nói trên và nói rằng họ không phiền làm vợ hai, vợ ba hay thậm chí vợ 900 women, including divorcees, widows and women who had never married before, put their names forward saying they would not mind being a second, third or a fourth ta đọc được rằng các người Hy Lạp, tức là các Kitô hữu nói tiếng Hy Lạp,đã nghĩ rằng những người phụ nữ góa trong số họ đã bị phân biệt đối xử trong những bữa ăn read in Acts that the Hellenists, as the Greek-speaking Christians were called, thought that they,particularly the widows among them, were being discriminated against at the public chúng ta chăn chiên Ngài trên khắp thế giới bằng cách là những người hàng xóm KyTô hữu tốt, thực hành sự tin đạo thanh sạch và phục vụ những người góa bụa, kẻ mồ côi, người nghèo khó và tất cả những người hoạn we feed His sheep throughout the world by being good Christian neighbors,practicing the pure religion of visiting and serving the widows, the fatherless, the poor, and all who are in mất sự công bình khỏikẻ nghèo, cướp lẽ phải của kẻ khốn khó trong dân ta, lấy kẻ góa bụa làm miếng mồi, kẻ mồ côi làm của cướp!To deprive the needy from justice,and to rob the poor among my people of their rights, that widows may be their spoil, and that they may make the fatherless their prey!

góa vợ tiếng anh là gì